dỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỡ+ verb
- to unload; to dischage from a ship
- dỡ hàng
to unload goods
- dỡ hàng
- To unroof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỡ"
Lượt xem: 442
Từ vừa tra