--

dỡ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỡ

+ verb  

  • to unload; to dischage from a ship
    • dỡ hàng
      to unload goods
  • To unroof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỡ"
Lượt xem: 368