tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu+ noun
- ship, boat, craft. junk stable
- tàu lá
a stem of leaf
- tàu lá
+ adj
- (cũ) Chinese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu"
Lượt xem: 479
Từ vừa tra