--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu
+ noun
ship, boat, craft. junk stable
tàu lá
a stem of leaf
+ adj
(cũ) Chinese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàu"
:
tàu
tẩu
tấu
tậu
tếu
thau
tháu
thầu
thấu
thêu
more...
Những từ có chứa
"tàu"
:
đuôi tàu
bến tàu
cầu tàu
giấy tàu bạch
mùi tàu
mực tàu
tàu
tàu chợ
tàu chiến
tàu cuốc
more...
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
tàu
:
ship, boat, craft. junk stabletàu láa stem of leaf