--

tàu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàu

+ noun  

  • ship, boat, craft. junk stable
    • tàu lá
      a stem of leaf

+ adj  

  • (cũ) Chinese
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàu"
Lượt xem: 436