--

wring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wring

Phát âm : /riɳ/

+ danh từ

  • sự vặn, sự vắt, sự bóp
  • sự siết chặt (tay...)

+ ngoại động từ wrung

  • vặn, vắt, bóp
    • to wring [out] water
      vắt nước
    • to wring [out] clothes
      vắt quần áo
  • siết chặt
    • to wring someone's hand
      siết chặt tay người nào
    • to wring one's hands
      bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
    • to wring tears from someone
      làm cho người nào phát khóc
  • (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
    • to wring someone's heart
      làm cho ai đau lòng
  • (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)
    • to wring consent from somebody
      moi ra cho được sự đồng ý của ai
    • to wring money from (out of)
      moi tiền, nặn của
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wring"
Lượt xem: 474