--

contour-ploughing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contour-ploughing

Phát âm : /'kɔntuə'plauiɳ/

+ danh từ

  • sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contour-ploughing"
  • Những từ có chứa "contour-ploughing" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ậm ạch rủ
Lượt xem: 433