conveyancing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyancing
Phát âm : /kən'veiənsiɳ/
+ danh từ
- (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyance conveyance of title conveying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyancing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conveyancing":
conveyancing convincing
Lượt xem: 426