convincing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convincing
Phát âm : /kən,vinsiɳ/
+ tính từ
- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
- a convincing speak
người nói (chuyện) có sức thuyết phục
- a convincing argument
lý lẽ có sức thuyết phục
- a convincing speak
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unconvincing flimsy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convincing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convincing":
conveyancing convincing - Những từ có chứa "convincing":
convincing convincingness unconvincing
Lượt xem: 448