conviction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conviction
Phát âm : /kən'vikʃn/
+ danh từ
- sự kết án, sự kết tội
- summary conviction
sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
- summary conviction
- sự tin chắc; sức thuyết phục
- it is my conviction that he is innocent
tôi tin chắc rằng nó vô tội
- his story does bot carry much conviction
câu chuyện của anh ta không tin được
- it is my conviction that he is innocent
- (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi
- sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi
- to be open to conviction
- sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)
- in the [full] conviction that...
- tin chắc chắn rằng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
judgment of conviction condemnation sentence strong belief article of faith
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conviction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conviction":
confection confiscation convection conviction convocation compaction
Lượt xem: 534