condemnation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condemnation
Phát âm : /,kɔndem'neiʃn/
+ danh từ
- sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
- sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
- lý do để lên án
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conviction judgment of conviction sentence execration curse disapprobation - Từ trái nghĩa:
acquittal approbation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condemnation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "condemnation":
condemnation condonation contamination contention - Những từ có chứa "condemnation":
condemnation self-condemnation
Lượt xem: 544