convulsion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convulsion
Phát âm : /kən'vʌlʃn/
+ danh từ
- sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
- convulsion of nature
sự biến động của thiên nhiên
- political convulsions
những biến động chính trị, những cuộc chính biến
- convulsion of nature
- (số nhiều) cơn cười thắt ruột
- everybody was in convulsions
mọi người cười thắt ruột
- everybody was in convulsions
- (số nhiều) (y học) chứng co giật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convulsion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convulsion":
compulsion convulsion
Lượt xem: 587