upheaval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upheaval
Phát âm : / p'hi:v l/
+ danh từ
- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
- a political upheaval
một cuộc chính biến
- a political upheaval
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agitation excitement turmoil hullabaloo uplift upthrow upthrust convulsion turbulence Sturm und Drang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upheaval"
- Những từ có chứa "upheaval" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dư ba chính biến nội loạn bão táp biến cố biến thiên
Lượt xem: 561