turmoil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turmoil
Phát âm : /'tə:mɔil/
+ danh từ
- sự náo động, sự rối loạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agitation excitement upheaval hullabaloo tumult convulsion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turmoil"
- Những từ có chứa "turmoil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến loạn phong trần
Lượt xem: 507