cony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cony
Phát âm : /'kouni/ Cách viết khác : (coney) /'kouni/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
- cony skin
da thỏ
- cony skin
- (thương nghiệp) da lông thỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rabbit coney pika mouse hare rock rabbit hyrax dassie das
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cony"
Lượt xem: 485