--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
copper oxide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
copper oxide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper oxide
+ Noun
ôxit đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper oxide"
Những từ có chứa
"copper oxide"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vàng tây
khắc đồng
đồng
mâm
trống
chậu
Mường
chiêng
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
copper oxide
:
ôxit đồng