--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coquilla nut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coquilla nut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coquilla nut
+ Noun
quả hạch có vỏ cứng màu nâu đỏ, được dùng như loại thực vật bằng ngà
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
coquilla nut
:
quả hạch có vỏ cứng màu nâu đỏ, được dùng như loại thực vật bằng ngà
+
bãi sa mạc
:
Desert
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
tiểu luận
:
essay
+
thấp thoáng
:
to appear and disappear alternately