cordia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordia+ Noun
- loài cây thường xanh hoặc sớm rụng thuộc họ vòi voi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cordia genus Cordia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cordia":
card chord chordata choroid cord cordate corded cordite credit curd more... - Những từ có chứa "cordia":
cordia cordia alliodora cordia gerascanthus cordial cordial reception cordiality cordially entente cordiale
Lượt xem: 637