--

cordially

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordially

Phát âm : /'kɔ:djəli/

+ phó từ

  • thân ái, thân mật; chân thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordially"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cordially"
    cordial cordially
Lượt xem: 452