cordial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordial
Phát âm : /'kɔ:djəl/
+ tính từ
- thân ái, thân mật, chân thành
- cordial smile
nụ cười thân mật
- cordial smile
- kích thích tim
- cordial medicine
thuốc kích thích tim
- cordial medicine
- cordial dislike
- sự ghét cay ghét đắng
+ danh từ
- (thương nghiệp) rượu bổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cordial":
cordial cordially crotal curtal credal chordal - Những từ có chứa "cordial":
cordial cordial reception cordiality cordially entente cordiale
Lượt xem: 888