heartily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartily
Phát âm : /'hɑ:tili/
+ phó từ
- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
- to welcome heartily
tiếp đón nồng nhiệt
- to welcome heartily
- thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
- khoẻ; ngon lành (ăn uống)
- rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
- I am heartily sick of it
tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi
- I am heartily sick of it
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heartily"
Lượt xem: 378