--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corgi
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corgi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corgi
+ Noun
Một loại chó ở xứ Wales, có chân ngắn, cơ thể dài, tai thính và đầu giống cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corgi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corgi"
:
cargo
charge
choreic
chorus
circa
circe
circs
coarse
coerce
cork
more...
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
corgi
:
Một loại chó ở xứ Wales, có chân ngắn, cơ thể dài, tai thính và đầu giống cáo