--

coarse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse

Phát âm : /kɔ:s/

+ tính từ

  • kém, tồi tàn (đồ ăn...)
  • to cánh, to sợi, không mịn, thô
    • coarse sand
      cát thô
  • thô lỗ, lỗ mãng
    • coarse manners
      cử chỉ lỗ mãng
  • thô tục, tục tĩu
    • coarse words
      lời lẽ thô tục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse"
Lượt xem: 727