circa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circa
Phát âm : /'sə:kə/
+ giới từ, (thường) (viết tắt) c.
- vào khoảng
- circa 1902
vào khoảng năm 1902
- circa 1902
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circa":
carcase carcass cargo chirk church circa circe circs circus cirque more... - Những từ có chứa "circa":
circa circadian circadian rhythm circaea circaea alpina circaea lutetiana circaetus circassian circassian walnut
Lượt xem: 629