--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn flake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn flake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn flake
+ Noun
bánh bột ngô nướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn flake"
Những từ có chứa
"corn flake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
corn flake
:
bánh bột ngô nướng