corn mint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn mint+ Noun
- cây bạc hà Châu Âu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
field mint Mentha arvensis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn mint"
Lượt xem: 622