cấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấy+ verb
- To transplant
- cấy lúa
to transplant rice seedlings
- cấy rau
to transplant vegetable seedlings
- cấy lúa
- To grow rice, to farm
- ruộng cấy hai vụ
a field grown with two rice crops a year
- ruộng cấy hai vụ
- To culture, to grow (a culture)
- cấy vi trùng lao
to grow Koch bacilli in a medium, to grow a culture of Koch bacilli
- To graft, to implant (living tissuẹ.)
- cấy vi trùng lao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấy"
Lượt xem: 510