cornel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornel
Phát âm : /'kɔ:neỴ/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây phù du
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dogwood dogwood tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cornel":
caramel carnal corneal cornel coronal crenel Cornell charnel carinal cornwall more... - Những từ có chứa "cornel":
cornel cornelia otis skinner cornelian cornelian cherry cornelis jansen cornelius jansenius cornelius vanderbilt Cornell cornell university dwarf cornel
Lượt xem: 404