caramel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: caramel
Phát âm : /'kærəmel/
+ danh từ
- đường caramen, đường thắng
- kẹo caramen
- màu nâu nhạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
caramel brown yellowish brown raw sienna buff caramelized sugar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "caramel"
Lượt xem: 688