crenel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenel
Phát âm : /kri'nel/ Cách viết khác : (crenel) /'krenəl/
+ danh từ
- lỗ châu mai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crenel":
caramel carnal corneal cornel coronal cranial crenel crenelle Cornell charnel more... - Những từ có chứa "crenel":
crenel crenelate crenelated crenelation crenellate crenellated crenellation crenelle
Lượt xem: 412