cornu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornu+ Noun
- (giải phẫu học) sừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cornu":
cairn carney carny carom cerium churn corm corn cornea corny more... - Những từ có chứa "cornu":
bicornuate Citharichthys cornutus cornu cornucopia cornus cornus amomum cornus canadensis cornus florida cornus mas cornus obliqua more...
Lượt xem: 278