coronate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coronate
Phát âm : /'kɔrəneit/ Cách viết khác : (coronated) /'kɔrəneitid/
+ tính từ
- (thực vật học), (động vật học) có vành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coronate"
Lượt xem: 469