corpuscle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpuscle
Phát âm : /'kɔ:pʌsl/ Cách viết khác : (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/
+ danh từ
- tiểu thể
- blood corpuscles
tiểu thể máu, huyết cầu
- blood corpuscles
- (vật lý) hạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blood cell blood corpuscle atom molecule particle mote speck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpuscle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corpuscle":
corpuscle corpuscule crepuscle crepuscule
Lượt xem: 457