--

corpuscle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpuscle

Phát âm : /'kɔ:pʌsl/ Cách viết khác : (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/

+ danh từ

  • tiểu thể
    • blood corpuscles
      tiểu thể máu, huyết cầu
  • (vật lý) hạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpuscle"
Lượt xem: 414