particle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: particle
Phát âm : /'pɑ:tikl/
+ danh từ
- chút, tí chút
- he has not a particle of sense
nó không có một tí ý thức nào cả
- he has not a particle of sense
- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
- (vật lý) hạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "particle"
- Những từ có chứa "particle":
dispersed particles elementary particle fundamental particle interparticle particle - Những từ có chứa "particle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sất chư hả mùn chưa chứ con cá
Lượt xem: 646