--

donkey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donkey

Phát âm : /'dɔɳki/

+ danh từ

  • con lừa
  • người ngu đần (như lừa)
  • Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
  • (kỹ thuật) (như) donkey-engine
  • donkey's years
    • (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • to talk the hind leg off a donkey
    • (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donkey"
Lượt xem: 579

Từ vừa tra