restorative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: restorative
Phát âm : /ris'tɔrətiv/
+ tính từ
- làm hồi phục sức khoẻ; bổ
- làm hổi tỉnh lại
+ danh từ
- thuốc bổ; thức ăn bổ
- thuốc làm hồi tỉnh lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recuperative renewing reviving revitalizing revitalising corrective tonic
Lượt xem: 436