corrigible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrigible
Phát âm : /'kɔridʤəbl/
+ tính từ
- có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrigible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrigible":
coercible corrigible - Những từ có chứa "corrigible":
corrigible incorrigible incorrigibleness
Lượt xem: 393