cosmic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmic
Phát âm : /'kɔzmik/
+ tính từ
- (thuộc) vũ trụ
- cosmic rays
tia vũ trụ
- cosmic rays
- rộng lơn, khổng lồ
- có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cosmic":
cognac comic coming conic cosmic cosmos cyanic cynic chemic coaming - Những từ có chứa "cosmic":
cosmic cosmic background radiation cosmic dust cosmic microwave background cosmic microwave background radiation cosmic radiation cosmic ray cosmic string cosmic time extra-cosmical more...
Lượt xem: 623