council
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: council
Phát âm : /'kaunsl/
+ danh từ
- hội đồng
- city council
hội đồng thành phố
- the council of minister
hội đồng bộ trưởng
- city council
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "council"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "council":
cancel chancel comical conceal conical consul council counsel - Những từ có chứa "council":
city council continuity army council council council bluffs council board council member council of basel-ferrara-florence council of chalcedon council of constance council of economic advisors more... - Những từ có chứa "council" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quốc vụ viện hội đồng quản hạt bảo an Nguyễn Du an ninh
Lượt xem: 540