conceal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceal
Phát âm : /kən'si:l/
+ ngoại động từ
- giấu giếm, giấu, che đậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceal":
cancel chancel comical conceal congeal conical conjugal consul council counsel more... - Những từ có chứa "conceal":
conceal concealed concealer concealing concealment unconcealed - Những từ có chứa "conceal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
náu mặt giấu giấu tiếng cất giấu giấu giếm oa trữ che giấu bù lu bù loa
Lượt xem: 687