--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
couture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
couture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couture
+ Noun
Sự may, sự khâu
Nghề may quần áo nữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "couture"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"couture"
:
cautery
coster
coterie
cottar
cotter
couture
couturier
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
couture
:
Sự may, sự khâu
+
đổ bể
:
(địa phương) như đổ vỡ
+
biện thuyết
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Argue, reason
+
synonymise
:
tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)
+
ellipse
:
(toán học) Elip