cautery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cautery
Phát âm : /'kɔ:təri/
+ danh từ
- (y học) sự đốt (mô da...)
- thuốc đốt (mô da...)
- dao đốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cauterization cauterisation cauterant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cautery"
Lượt xem: 743