--

cow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow

Phát âm : /kau/

+ danh từ

  • bò cái
    • to milk the cow
      vắt bò sữa
    • milking cow
      bò sữa
    • a cow eith (in) calf
      bò chửa
  • voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
  • cows and kisses
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • till the cow comes home
    • mãi mãi, lâu dài, vô tận
      • I'll be with you till the cow comes home
        tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

+ ngoại động từ

  • doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    • a cowed look
      vẻ mặt sợ hãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow"
Lượt xem: 163