conge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conge+ Noun
- sự cho phép để ra đi hoặc khởi hành.
- (kiến trúc) khuôn đúc lõm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conge":
cang cangue cense chance change cinch cognac cognise cognize coinage more... - Những từ có chứa "conge":
conge congeal congealable congealed congealment congee congelation congenator congener congeneric more...
Lượt xem: 433