cracked-wheat bread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cracked-wheat bread+ Noun
- bánh mì làm với thịt xay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cracked-wheat bread"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cracked-wheat bread":
cracked-wheat bread cracked-wheat bread - Những từ có chứa "cracked-wheat bread":
cracked-wheat bread cracked-wheat bread - Những từ có chứa "cracked-wheat bread" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bục rè rạn rịa bánh mì bơ cám hấp dở hơi bèn dở người more...
Lượt xem: 565