--

rạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạn

+ adj  

  • cracked; crackled
    • chén rạn
      a cracked cup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạn"
Lượt xem: 567