--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
craniate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
craniate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craniate
+ Noun
Động vật có xương sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craniate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"craniate"
:
coronate
cremate
crenate
crenated
criminate
crinite
craniate
craniata
carinate
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
craniate
:
Động vật có xương sống