--

crenate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crenate

Phát âm : /'kri:neit/ Cách viết khác : (crenated) /'kri:neitid/

+ danh từ

  • (thực vật học) khía tai bèo (lá)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crenate"
Lượt xem: 403