craniometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craniometer+ Noun
- công cụ đo lường kích cỡ hộp sọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craniometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craniometer":
chronometer cryometer craniometry craniometer
Lượt xem: 136