cryometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryometer+ Noun
- nhiệt biểu dùng để đo độ lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryometer":
chronometer cryometer craniometer
Lượt xem: 152