--

crape jasmine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape jasmine

+ Noun

  • (thực vật học) cây lài trâu, cây ngọc bút
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape jasmine"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crape jasmine"
    crepe jasmine crape jasmine
  • Những từ có chứa "crape jasmine" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lài nhiễu nhài
Lượt xem: 803