craven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: craven
Phát âm : /'kreivən/
+ tính từ
- hèn nhát
- to cry craven
- chịu thua, đầu hàng
- sợ mất hết can đảm
+ danh từ
- kẻ hèn nhát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "craven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "craven":
caravan craven - Những từ có chứa "craven":
craven cravenness
Lượt xem: 838