crayon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crayon
Phát âm : /'kreiən/
+ danh từ
- phấn vẽ màu; bút chì màu
- bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
- (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
+ ngoại động từ
- vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
- (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crayon"
Lượt xem: 416